Có 2 kết quả:
耳坠子 ěr zhuì zi ㄦˇ ㄓㄨㄟˋ • 耳墜子 ěr zhuì zi ㄦˇ ㄓㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eardrops (pendant jewelry)
(2) earrings
(3) CL:對|对[dui4],隻|只[zhi1]
(2) earrings
(3) CL:對|对[dui4],隻|只[zhi1]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) eardrops (pendant jewelry)
(2) earrings
(3) CL:對|对[dui4],隻|只[zhi1]
(2) earrings
(3) CL:對|对[dui4],隻|只[zhi1]
Bình luận 0